Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bình nhật


[bình nhật]
danh từ (dùng làm phần phụ trong câu)
everyday, ordinarily, usually, daily
bình nhật, sáng nào ngủ dậy cũng uống một chén trà
everyday, on getting up, he drinks a cup of tea



danh từ (dùng làm phần phụ trong câu)
Everyday
bình nhật, sáng nào ngủ dậy cũng uống một chén trà everyday, on getting up, he drinks a cup of tea


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.